1. Các ứng dụng chính của hợp kim Inconel 750 và Inconel 617 là gì?
Trả lời: Inconel 750 chủ yếu được sử dụng trong môi trường nhiệt độ- cao, chẳng hạn như trong tuabin khí, động cơ máy bay và các thành phần hàng không vũ trụ khác do quá trình oxy hóa và chống ăn mòn tuyệt vời ở nhiệt độ cao. Inconel 617, mặt khác, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp với độ cao -}, cần có sức mạnh oxy hóa, chẳng hạn như trong tuabin khí công nghiệp, động cơ phản lực và trao đổi nhiệt. Cả hai hợp kim đều được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất vượt trội dưới căng thẳng nhiệt và cơ học.
2. Thành phần của hợp kim Inconel 750 và Inconel 617 là gì?
Trả lời:
Inconel 750: Nó bao gồm niken (NI) là nguyên tố cơ bản, cùng với crom (CR), sắt (Fe), molybden (mo) và một lượng nhỏ nhôm (AL), titan (TI) và các yếu tố vi lượng khác.
Inconel 617: Nó được cấu tạo chủ yếu từ niken (NI), crom (CR), coban (CO) và kết hợp molybdenum (mo), vonfram (W) và các yếu tố khác. Nồng độ cao của crom và molybden trong Inconel 617 cung cấp quá trình oxy hóa và chống ăn mòn tuyệt vời ở nhiệt độ cao.
3. Các tính chất cơ học của hợp kim Inconel 750 và Inconel 617 là gì?
Trả lời:
Inconel 750: Nó có độ bền kéo cao và điện trở creep ở nhiệt độ cao. Độ bền kéo điển hình của nó dao động từ 1000 đến 1300 MPa, và nó duy trì sức mạnh của nó ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt lên đến 1000 độ.
Inconel 617: Hợp kim này có cường độ nhiệt độ cao- tuyệt vời, điện trở oxy hóa và khả năng hàn. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1100 độ và có độ bền kéo trong khoảng từ 650 đến 950 MPa. Nó cũng có khả năng chống lại nhiệt - mệt mỏi và căng thẳng - Cracking ăn mòn.
4. Phạm vi kích thước điển hình cho các thanh tròn Inconel 750 và Inconel 617 là gì?
Trả lời: Các thanh tròn Inconel 750 và Inconel 617 có sẵn ở nhiều kích cỡ khác nhau, bao gồm các đường kính từ các phân số nhỏ của một inch (ví dụ, 10 mm) cho đến đường kính lớn hơn (ví dụ: 100 mm trở lên). Ví dụ, thanh cụ thể trong câu hỏi là OD 20 mm x 2000 mm. Các thanh tròn này có thể được tùy chỉnh theo chiều dài và đường kính theo nhu cầu của ứng dụng.
5. Sức chống ăn mòn của hợp kim Inconel 750 và Inconel 617?
Trả lời:
Inconel 750: Hợp kim này có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ- cao. Nó có thể chống lại sự sunf hóa và có khả năng chống căng thẳng cao - vết nứt ăn mòn trong môi trường có sunfua.
INCOMEL 617: Nó có khả năng chống oxy hóa, khí hóa và lưu hóa rất cao. Inconel 617 được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các môi trường nhiệt độ cao - mạnh nhất, làm cho nó rất bền trong xử lý hóa học, phát điện và các ứng dụng khắc nghiệt khác.





