Sự khác biệt giữa hợp kim 28 và hợp kim 825 là gì?
1.4563 – Hợp kim 28 – Sanicro – N08028
Có sẵn từ kho!
Thép không gỉ siêu Austenitic Niken cao
UR 28 là thép không gỉ siêu austenit có hàm lượng niken (31%) và crom (27%) rất cao. Hàm lượng molypden xấp xỉ 3,5%. Hợp kim này được thiết kế cho các mục đích sử dụng cụ thể, bao gồm các ứng dụng axit sulfuric và photphoric.
Nó hoạt động đặc biệt tốt trong môi trường axit sunfuric và photphoric, ngay cả khi bị nhiễm clorua và florua. Hàm lượng niken cao giúp cải thiện khả năng chống nứt ăn mòn do ứng suất.
Việc bổ sung kết hợp crom và molypden giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn cục bộ.
UR 28 hoạt động tốt hơn nhiều so với Hợp kim 825 và có thể được coi là giải pháp thay thế cho loại 625 đắt tiền hơn trong một số ứng dụng nhất định (khí chua). Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hóa học và ngoài khơi, bao gồm cả các mỏ khí có độ chua cao.
Chống ăn mòn:
Hợp kim UR 28 có khả năng chống ăn mòn cao hơn Hợp kim UR 904L (N08904) trong hầu hết các giải pháp ăn mòn. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng axit photphoric và một số dung dịch axit sunfuric.
Hợp kim UR 28 cũng có thể được sử dụng trong các dung dịch ăn da vì hàm lượng molypden của nó vẫn thấp so với việc bổ sung niken và crom.
Việc bổ sung hàm lượng crom cao và lượng molypden vừa phải giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ của hợp kim UR 28. Loại này hoạt động tốt hơn nhiều so với Hợp kim 825 và cũng tốt hơn Hợp kim N08904 (UR 904L) trong các dung dịch chứa clorua axit.
Hàm lượng niken và molypden cao mang lại cho UR™ 28 khả năng chống nứt ăn mòn do ứng suất tuyệt vời. Điều này đặc biệt đúng đối với các ứng dụng nhiệt độ cao (140 - 400 độ=284 - 752 độ F) và môi trường chứa clo.
UR 28 đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng khí chua và đã được thử nghiệm thành công ở nhiệt độ 230 độ (446 độ F), 3 bar H2S và 50 bar CO2 cũng như hàm lượng clorua cao.
ứng dụng:
Hợp kim UR 28 đã được sử dụng thành công trong các ứng dụng sau:
• Sản xuất, cô đặc và sử dụng bể phản ứng axit photphoric, cánh quạt, hệ thống đường ống, thiết bị bay hơi lốc xoáy, làm mát bề mặt, bơm tuần hoàn, máy khuấy, bình chứa axit photphoric, vỏ/ống trao đổi nhiệt
• Sản xuất và sử dụng axit sunfuric: thiết bị gia nhiệt, bể phản ứng, máy khuấy, ống dẫn vào lò phản ứng...
• Sản xuất dầu khí: ứng dụng khí chua, đường ống, thiết bị phân tách...
• Nhiều thiết bị nền tảng ngoài khơi
• Công nghiệp hóa chất (axit axetic, vinyl clorua)