Mar 13, 2024Để lại lời nhắn

Monel K500: độ bền cao và khả năng xử lý tốt

Hợp kim Monel k500: độ bền cao và đặc tính gia công tốt

 

Hợp kim Monel K500 (Monel K500) là hợp kim đồng-niken có thành phần chính là đồng (Cu) và niken (Ni), ngoài ra còn chứa các nguyên tố hợp kim như nhôm (Al) và titan (Ti). Sự kết hợp của các yếu tố này mang lại cho hợp kim khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao.

Hợp kim Monel k500 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và kiềm nên thường được sử dụng trong chế tạo các thiết bị kỹ thuật hàng hải và hóa chất.

Monel k500 alloy: high strength and good processing properties

Monel k500 alloy: high strength and good processing properties

So với Monel 400, Monel k500 mạnh hơn trong khi vẫn duy trì độ dẻo và khả năng thi công tốt, khiến nó trở thành vật liệu kết cấu lý tưởng.

Hợp kim Monel k500 được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật hàng hải, thiết bị hóa học, hàng không vũ trụ, khai thác dầu và thiết bị hóa học, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cao và khả năng xử lý tốt.

Công nghệ gia công hợp kim Monel k500:

1. Gia công cắt: Khi cắt hợp kim Monel k500 thường phải lựa chọn dụng cụ cắt và thông số cắt phù hợp để đảm bảo hiệu quả gia công và chất lượng bề mặt. Dụng cụ cắt cacbua và lớp phủ dụng cụ cắt bắt buộc phải tốt và việc cắt tốc độ trung bình thường được sử dụng để giảm mài mòn dụng cụ và gia công các vùng bị ảnh hưởng nhiệt.

2. Gia công tạo hình: Hợp kim Monel k500 có độ dẻo tốt, thích hợp cho các quá trình gia công tạo hình như gia công áp lực, kéo nguội, gia công nguội. Trong quá trình đúc, cần đảm bảo độ ổn định của thiết bị gia công và độ hoàn thiện bề mặt của khuôn để tránh các khuyết tật bề mặt.

3. Gia công hàn: Khi hàn hợp kim Monel k500 cần lựa chọn vật liệu hàn và quy trình hàn phù hợp. Nên sử dụng quy trình hàn TIG (hàn hồ quang argon) hoặc MIG (hàn khí trơ kim loại) dưới lớp bảo vệ khí trơ để tránh quá trình oxy hóa và ảnh hưởng của lưu hóa, v.v. đến chất lượng mối hàn.

4. Xử lý nhiệt: Hợp kim Monel k500 có thể yêu cầu xử lý nhiệt trong quá trình xử lý để cải thiện cấu trúc và hiệu suất của vật liệu. Các quy trình xử lý nhiệt thông thường bao gồm xử lý lão hóa, xử lý dung dịch rắn, v.v., cần được lựa chọn theo yêu cầu cụ thể.

Tính chất cơ học của hợp kim Monel k500:

Cường độ năng suất: Khoảng 140,000 psi (khoảng 965 MPa)

Độ bền kéo: khoảng 160,000 psi (khoảng 1103 MPa)

Độ giãn dài: khoảng 20% ​​ở nhiệt độ phòng (giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và chế biến cụ thể)

Độ cứng: Thông thường khoảng HB 150, giá trị cụ thể sẽ thay đổi tùy theo các điều kiện xử lý và xử lý nhiệt khác nhau.

Thành phần hóa học hợp kim Monel k500:

Sắt: Nhỏ hơn hoặc bằng 2.00

Cacbon C: Nhỏ hơn hoặc bằng 0,25

Silicon Si: Nhỏ hơn hoặc bằng 1.00

Mangan Mn: Nhỏ hơn hoặc bằng 1,50

Lưu huỳnh S: Nhỏ hơn hoặc bằng 0,01

Phốt pho P: Nhỏ hơn hoặc bằng 0.02

Niken Ni: 63.00~70.00

Nhôm Al: 2.00~4.00

Đồng Cu: 27.00~33.00

Titan Ti: 0.25~1.00

Gửi yêu cầu

whatsapp

skype

Thư điện tử

Yêu cầu thông tin